Đăng nhập

Cổng thông tin điện tử Huyện Thanh Hà

23/4/2023  |  English  |  中文

Kết quả giải quyết thủ tục hành chính tại Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả các cấp trên địa bàn huyện Thanh Hà ngày 27/02/2025

...

STTThủ tụcSố lượng hồ sơGhi chú
ATIẾP NHẬN MỚI146 
ITTHC cấp huyện16 
1.1Tài nguyên Môi trường8 

 

 

1

1.012814.H23 - Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất (Trường hợp có nhu cầu cấp Giấy chứng nhận)

 

 

1

 

 

 

2

1.012775.H23 - Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đất đai mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân

 

 

2

 
31.008603.000.00.00.H23 - Thủ tục kê khai, thẩm định phí bảo vệ môi trường đối với nước thải1 
4

1.012796.H23 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu

có sai sót

4 
1.2 pháp6 
1

2.000748.000.00.00.H23 - Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung

hộ tịch, xác định lại dân tộc

6 
1.3Lao động Thương binh hội1 
11.013213.H23 - Hỗ trợ thành viên thuộc hộ nghèo, hộ thoát nghèo trên địa bàn tỉnh Hải Dương1 
1.4Kinh tế - Hạ tầng1 

 

1

1.009992.000.00.00.H23 - Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (15 ngày (Dự án nhóm C))

 

1

 
1.5Tài chính - Kế hoạch5 
11.001612.000.00.00.H23 - Thủ tục Đăng ký thành lập hộ kinh doanh5 
IITTHC cấp 125 
1.1Hộ tịch41 
11.001193.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai sinh2 
2

1.004873.000.00.00.H23 - Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình

trạng hôn nhân

6 
31.004884.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai sinh3 
41.005461.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai tử6 
52.000635.000.00.00.H23. - Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch18 
62.002621.H23 - Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi6 
1.2Chứng thực84 

 

1

2.000815 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận

 

76

 

 

2

2.000884.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)

 

7

 

 

3

2.001035.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở

 

1

 
BTRẢ KẾT QUẢ123 
ICấp huyện5 
1.1 pháp5 
1

2.000748.000.00.00.H23 - Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung

hộ tịch, xác định lại dân tộc

5 
IICấp118 
1.1Hộ tịch38 
12.002621.H23 - Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi5 
2

1.004873.000.00.00.H23 - Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình

trạng hôn nhân

6 
31.004884.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai sinh3 
42.000635.000.00.00.H23. - Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch17 
5

1.005461.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai tử5
 
61.001193.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai sinh2 
1.2Chứng thực80 

 

1

2.000815 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận

 

74

 

 

2

2.000884.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)

 

5

 

 

3

2.001035.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở

 

1

 


File kèm theo: 27.02 TB KQ TTHC.pdf