STT | Thủ tục | Số lượng hồ sơ | Ghi chú |
A | TIẾP NHẬN MỚI | 146 | |
I | TTHC cấp huyện | 16 | |
1.1 | Tài nguyên và Môi trường | 8 | |
1 | 1.012814.H23 - Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất (Trường hợp có nhu cầu cấp Giấy chứng nhận) | 1 | |
2 | 1.012775.H23 - Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đất đai mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân | 2 | |
3 | 1.008603.000.00.00.H23 - Thủ tục kê khai, thẩm định phí bảo vệ môi trường đối với nước thải | 1 | |
4 | 1.012796.H23 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu có sai sót | 4 | |
1.2 | Tư pháp | 6 | |
1 | 2.000748.000.00.00.H23 - Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc | 6 | |
1.3 | Lao động Thương binh và xã hội | 1 | |
1 | 1.013213.H23 - Hỗ trợ thành viên thuộc hộ nghèo, hộ thoát nghèo trên địa bàn tỉnh Hải Dương | 1 | |
1.4 | Kinh tế - Hạ tầng | 1 | |
1 | 1.009992.000.00.00.H23 - Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (15 ngày (Dự án nhóm C)) | 1 | |
1.5 | Tài chính - Kế hoạch | 5 | |
1 | 1.001612.000.00.00.H23 - Thủ tục Đăng ký thành lập hộ kinh doanh | 5 | |
II | TTHC cấp xã | 125 | |
1.1 | Hộ tịch | 41 | |
1 | 1.001193.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai sinh | 2 | |
2 | 1.004873.000.00.00.H23 - Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 6 | |
3 | 1.004884.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 3 | |
4 | 1.005461.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai tử | 6 | |
5 | 2.000635.000.00.00.H23. - Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch | 18 | |
6 | 2.002621.H23 - Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 6 | |
1.2 | Chứng thực | 84 | |
1 | 2.000815 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 76 | |
2 | 2.000884.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 7 | |
3 | 2.001035.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 1 | |
B | TRẢ KẾT QUẢ | 123 | |
I | Cấp huyện | 5 | |
1.1 | Tư pháp | 5 | |
1 | 2.000748.000.00.00.H23 - Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc | 5 | |
II | Cấp xã | 118 | |
1.1 | Hộ tịch | 38 | |
1 | 2.002621.H23 - Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 5 | |
2 | 1.004873.000.00.00.H23 - Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 6 | |
3 | 1.004884.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 3 | |
4 | 2.000635.000.00.00.H23. - Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch | 17 | |
5
| 1.005461.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai tử | 5
|
|
6 | 1.001193.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai sinh | 2 | |
1.2 | Chứng thực | 80 | |
1 | 2.000815 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 74 | |
2 | 2.000884.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 5 | |
3 | 2.001035.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 1 |
|
File kèm theo: 27.02 TB KQ TTHC.pdf