Đăng nhập

Cổng thông tin điện tử Huyện Thanh Hà

23/4/2023  |  English  |  中文

Kết quả giải quyết thủ tục hành chính tại Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả các cấp trên địa bàn huyện Thanh Hà ngày 15/01/2025

...

STT​

Thủ tụcSố lượng hồ sơGhi chú
ATIẾP NHẬN MỚI150 
ITTHC cấp huyện27 
1.1Tài nguyên Môi trường3 

 

1

1.012818.H23 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi

 

1

 
2

1.012796.H23 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu

có sai sót

2 
1.2Tài chính - Kế hoạch3 
11.001612.000.00.00.H23 - Thủ tục Đăng ký thành lập hộ kinh doanh1 
 

2.000575.000.00.00.H23 - Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký

hộ kinh doanh

1 
 1.004979.000.00.00.H23 - Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập

 

1

 
1.3Lao động Thương binh hội19 

 

1

1.001776 - Thủ tục Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng

 

19

 
1.4 pháp2 
12.000528.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài1 

 

2

2.000815 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận

 

1

 
IITTHC cấp 127 
1.1Hộ tịch53 
11.000656.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai tử4 
21.001193.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai sinh2 
3

1.004873.000.00.00.H23 - Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình

trạng hôn nhân

9 
41.004884.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai sinh3 
52.000635.000.00.00.H23. - Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch18 
61.000894.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký kết hôn3 
71.001022.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con1 
82.002621.H23 - Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi10 
92.002622.H23 - Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất3 
1.2Chứng thực65 

 

1

2.000815 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận

 

44

 

 

2

2.000884.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)

 

18

 

 

3

2.001035.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở

 

1

 
42.001016.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản1 
5

2.001009.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực văn bản khai

nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở

1 
1.3Người có công9 
11.010803.000.00.00.H23 - Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ2 
2

1.010824.000.00.00.H23 - Hưởng trợ cấp khi người có công

đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần

6 
31.010816.000.00.00.H23 - công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học1 
BTRẢ KẾT QUẢ249 
ICấp huyện113 
1.1Tài chính - Kế hoạch4 
11.001612.000.00.00.H23 - Thủ tục Đăng ký thành lập hộ kinh doanh2 
2

2.000720.000.00.00.H23 - Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung

đăng ký hộ kinh doanh

1
 
3

2.000575.000.00.00.H23 - Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký

hộ kinh doanh

1 
1.2Nội vụ112 
11.012385.H23 - Đề nghị tặng danh hiệu "Chiến sĩ thi đua cơ sở"19 
2

1.012381.H23 - Thủ tục tặng giấy khen của Chủ tịch UBND

huyện cho cá nhân, tập thể theo công trạng

52 
3

1.012383.H23 - Thủ tục tặng danh hiệu “Tập thể lao động tiên

tiến"

20 
41.012386.H23 - Thủ tục tặng danh hiệu "Lao động tiên tiến"12 
5

1.012387.H23 - Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND

cấp huyện về thành tích thi đua theo chuyên đề

9 
IICấp133 
1.1Hộ tịch56 
12.002621.H23 - Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi10 
21.000656.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai tử4 
3

1.004873.000.00.00.H23 - Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình

trạng hôn nhân

9 
41.004884.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai sinh3 
52.000635.000.00.00.H23. - Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch18 
61.004746.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại kết hôn2 
71.001193.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai sinh2 
81.000894.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký kết hôn4 
92.002622.H23 - Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất3 
101.001022.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con1 
1.2Chứng thực65 

 

1

2.000815 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận

 

42

 

 

2

2.000884.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)

 

20

 

 

3

2.001035.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở

 

1

 
42.001016.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản1 
5

2.001009.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực văn bản khai

nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở

1 
1.3Bảo trợ xã hội10 
1

1.001776 - Thủ tục Thực hiện, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi

dưỡng hàng tháng

8 
21.001731 - Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã2 
 

hội
 
 
1.4Người có công2 
1

1.010824.000.00.00.H23 - Hưởng trợ cấp khi người có công

đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần

2
 


File kèm theo:​ 15.01 TB KQ TTHC.pdf