2
| 2.000720.000.00.00.H23 - Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh | 1
| |
3 | 2.000575.000.00.00.H23 - Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh | 1 | |
1.2 | Nội vụ | 112 | |
1 | 1.012385.H23 - Đề nghị tặng danh hiệu "Chiến sĩ thi đua cơ sở" | 19 | |
2 | 1.012381.H23 - Thủ tục tặng giấy khen của Chủ tịch UBND huyện cho cá nhân, tập thể theo công trạng | 52 | |
3 | 1.012383.H23 - Thủ tục tặng danh hiệu “Tập thể lao động tiên tiến" | 20 | |
4 | 1.012386.H23 - Thủ tục tặng danh hiệu "Lao động tiên tiến" | 12 | |
5 | 1.012387.H23 - Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo chuyên đề | 9 | |
II | Cấp xã | 133 | |
1.1 | Hộ tịch | 56 | |
1 | 2.002621.H23 - Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 10 | |
2 | 1.000656.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai tử | 4 | |
3 | 1.004873.000.00.00.H23 - Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 9 | |
4 | 1.004884.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 3 | |
5 | 2.000635.000.00.00.H23. - Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch | 18 | |
6 | 1.004746.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 2 | |
7 | 1.001193.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai sinh | 2 | |
8 | 1.000894.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký kết hôn | 4 | |
9 | 2.002622.H23 - Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất | 3 | |
10 | 1.001022.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1 | |
1.2 | Chứng thực | 65 | |
1 | 2.000815 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 42 | |
2 | 2.000884.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 20 | |
3 | 2.001035.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 1 | |
4 | 2.001016.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 1 | |
5 | 2.001009.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | 1 | |
1.3 | Bảo trợ xã hội | 10 | |
1 | 1.001776 - Thủ tục Thực hiện, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | 8 | |
2 | 1.001731 - Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã | 2 | |