Đăng nhập

Cổng thông tin điện tử Huyện Thanh Hà

23/4/2023  |  English  |  中文

Kết quả giải quyết thủ tục hành chính tại Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả các cấp trên địa bàn huyện Thanh Hà ngày 04/03/2025

...

STTThủ tụcSố lượng hồ sơGhi chú
ATIẾP NHẬN MỚI132 
ITTHC cấp huyện14 
1.1Tài nguyên Môi trường5 

 

 

1

1.012814.H23 - Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất (Trường hợp có nhu cầu cấp Giấy chứng nhận)

 

 

1

 

 

 

2

1.012775.H23 - Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đất đai mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân

 

 

1

 
3

1.012796.H23 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu

có sai sót

3 
1.2Tài chính - Kế hoạch5 
11.001612.000.00.00.H23 - Thủ tục Đăng ký thành lập hộ kinh doanh2 
2

1.001570.000.00.00.H23 - Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục

kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh

2 
31.001266.000.00.00.H23 - Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh1 
1.3 pháp2 
1

2.000748.000.00.00.H23 - Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung

hộ tịch, xác định lại dân tộc

1
 
22.000635.000.00.00.H23 - Thủ tục cấp bản sao trích lục Hộ tịch1 
3Kinh tế - Hạ tầng2 

 

1

1.002662.000.00.00.H23 - Thủ tục thẩm định, phê duyệt nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện

 

1

 

 

2

1.009992.000.00.00.H23 - Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (15 ngày (Dự án nhóm C))

 

1

 
IITTHC cấp 118 
1.1Hộ tịch36 
11.000656.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai tử2 
21.001193.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai sinh1 
3

1.004873.000.00.00.H23 - Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình

trạng hôn nhân

5 
41.004884.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai sinh5 
52.000635.000.00.00.H23. - Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch15 
61.004746.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại kết hôn1 
71.000894.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký kết hôn1 
82.002621.H23 - Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi3 
92.002622.H23 - Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất3 
1.2Chứng thực82 

 

1

2.000815 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận

 

62

 

 

2

2.000884.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)

 

15

 

 

3

2.001035.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở

 

5

 
BTRẢ KẾT QUẢ135 
ICấp huyện9 
1.1 pháp9 
1

2.000748.000.00.00.H23 - Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung

hộ tịch, xác định lại dân tộc

7 
22.000806.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài1 
3

2.000528.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài1
 
IICấp126 
1.1Hộ tịch34 
12.002621.H23 - Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi3 
21.000656.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai tử2 
3

1.004873.000.00.00.H23 - Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình

trạng hôn nhân

8 
41.004884.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai sinh5 
52.000635.000.00.00.H23. - Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch12 
61.004746.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại kết hôn1 
71.001193.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai sinh1 
81.000894.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký kết hôn1 
92.002622.H23 - Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất1 
1.2Chứng thực75 

 

1

2.000815 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận

 

61

 

 

2

2.000884.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)

 

11

 

 

3

2.001035.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở

 

3

 
1.3Bảo trợ xã hội17 
1

1.001776 - Thủ tục Thực hiện, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi

dưỡng hàng tháng

17
 


File kèm theo: 04.3 TB KQ TTHC.pdf