Đăng nhập

Cổng thông tin điện tử Huyện Thanh Hà

23/4/2023  |  English  |  中文

Kết quả giải quyết thủ tục hành chính tại Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả các cấp trên địa bàn huyện Thanh Hà ngày 03/03/2025

...

STTThủ tụcSố lượng hồ sơGhi chú
ATIẾP NHẬN MỚI173 
ITTHC cấp huyện11 
1.1Tài nguyên Môi trường6 
1

1.012796.H23 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu

có sai sót

6 
1.2Tài chính - Kế hoạch1 
11.001612.000.00.00.H23 - Thủ tục Đăng ký thành lập hộ kinh doanh1 
1.3 pháp4 
1

2.000748.000.00.00.H23 - Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung

hộ tịch, xác định lại dân tộc

2 
22.000528.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài1 
32.000806.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài1 
IITTHC cấp 162 
1.1Hộ tịch63 
11.000656.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai tử4 
21.001193.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai sinh1 
3

1.004873.000.00.00.H23 - Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình

trạng hôn nhân

10 
41.004884.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai sinh7 
5

1.005461.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai tử1
 
62.000635.000.00.00.H23. - Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch22 
71.004746.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại kết hôn2 
81.000894.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký kết hôn9 
92.002621.H23 - Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi1 
102.002622.H23 - Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất6 
1.2Chứng thực99 

 

1

2.000815 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận

 

76

 

 

2

2.000884.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)

 

22

 

 

3

2.001035.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở

 

1

 
BTRẢ KẾT QUẢ244 
ICấp huyện4 
1.1 pháp4 
1

2.000748.000.00.00.H23 - Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung

hộ tịch, xác định lại dân tộc

4 
IICấp240 
1.1Hộ tịch61 
12.002621.H23 - Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi6 
21.000656.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai tử5 
3

1.004873.000.00.00.H23 - Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình

trạng hôn nhân

7 
41.004884.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai sinh7 
52.000635.000.00.00.H23. - Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch22 
61.004746.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại kết hôn2 
71.005461.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai tử1 
81.001193.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai sinh1 
91.000894.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký kết hôn9 
102.002622.H23 - Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất1 
1.2Chứng thực101 

 

1

2.000815 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận

 

76

 

 

2

2.000884.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)

 

24

 

 

3

2.001035.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở

 

1

 
1.3Bảo trợ xã hội78 
1

1.001776 - Thủ tục Thực hiện, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi

dưỡng hàng tháng

27 
21.013213.H23 - Hỗ trợ thành viên thuộc hộ nghèo, hộ thoát nghèo trên địa bàn tỉnh Hải Dương51 


File kèm theo: 03.3 TB KQ TTHC.pdf