5
| 1.005461.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai tử | 1
|
|
6 | 2.000635.000.00.00.H23. - Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch | 22 | |
7 | 1.004746.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 2 | |
8 | 1.000894.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký kết hôn | 9 | |
9 | 2.002621.H23 - Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 1 | |
10 | 2.002622.H23 - Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất | 6 | |
1.2 | Chứng thực | 99 | |
1 | 2.000815 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 76 | |
2 | 2.000884.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 22 | |
3 | 2.001035.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 1 | |
B | TRẢ KẾT QUẢ | 244 | |
I | Cấp huyện | 4 | |
1.1 | Tư pháp | 4 | |
1 | 2.000748.000.00.00.H23 - Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc | 4 | |
II | Cấp xã | 240 | |
1.1 | Hộ tịch | 61 | |
1 | 2.002621.H23 - Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 6 | |
2 | 1.000656.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai tử | 5 | |
3 | 1.004873.000.00.00.H23 - Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 7 | |
4 | 1.004884.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 7 | |
5 | 2.000635.000.00.00.H23. - Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch | 22 | |
6 | 1.004746.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 2 | |
7 | 1.005461.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai tử | 1 | |
8 | 1.001193.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai sinh | 1 | |
9 | 1.000894.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký kết hôn | 9 | |
10 | 2.002622.H23 - Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất | 1 | |