| đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ (Đối với nhà ở riêng lẻ) |
| |
II | TTHC cấp xã | 81 | |
1.1 | Hộ tịch | 29 | |
1 | 1.000656.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai tử | 3 | |
2 | 1.001193.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai sinh | 4 | |
3 | 1.004873.000.00.00.H23 - Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 3 | |
4 | 1.004884.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 3 | |
5 | 2.000635.000.00.00.H23. - Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch | 7 | |
6 | 1.004746.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 2 | |
7 | 1.000894.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký kết hôn | 1 | |
8 | 2.002621.H23 - Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 4 | |
9 | 2.002622.H23 - Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất | 2 | |
1.2 | Chứng thực | 51 | |
1 | 2.000815 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 42 | |
2 | 2.000884.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 5 | |
3 | 2.001035.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 3 | |
4 | 2.001009.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | 1 | |
1.3 | Bảo trợ xã hội | 1 | |
1 | 1.001699.000.00.00.H23 - Thủ tục xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | 1 | |
B | TRẢ KẾT QUẢ | 83 | |
I | Cấp huyện | 7 | |
1.1 | Tài chính - Kế hoạch | 2 | |
1 | 1.001612.000.00.00.H23 - Thủ tục Đăng ký thành lập hộ kinh doanh | 1 | |
2 | 1.001570.000.00.00.H23 - Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh | 1 | |
1.2 | Tư pháp | 5 | |
1 | 2.000748.000.00.00.H23 - Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc | 4 | |
2 | 2.002189.000.00.00.H23 - Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có | 1 | |