Đăng nhập

Cổng thông tin điện tử Huyện Thanh Hà

23/4/2023  |  English  |  中文

Kết quả giải quyết thủ tục hành chính tại Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả các cấp trên địa bàn huyện Thanh Hà ngày 14/01/2025

...

STTThủ tụcSố lượng hồ sơGhi chú
ATIẾP NHẬN MỚI114 
ITTHC cấp huyện33 
1.1Tài nguyên Môi trường2 

 

 

1

1.012814.H23 - Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất (Trường hợp có nhu cầu cấp Giấy chứng nhận)

 

 

1

 
2

1.012796.H23 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu

có sai sót

1 
1.2Tài chính - Kế hoạch2 
1

2.000575.000.00.00.H23 - Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký

hộ kinh doanh

2 
1.3Lao động Thương binh hội27 

 

1

1.001776 - Thủ tục Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng

 

27

 
1.4Kinh tế - Hạ tầng2 

 

1

1.002662.000.00.00.H23 - Thủ tục thẩm định, phê duyệt nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện

 

1

 
21.009994.000.00.00.H23 - Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng1 
 

đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ (Đối với nhà ở riêng lẻ) 
 
IITTHC cấp 81 
1.1Hộ tịch29 
11.000656.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai tử3 
21.001193.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai sinh4 
3

1.004873.000.00.00.H23 - Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình

trạng hôn nhân

3 
41.004884.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai sinh3 
52.000635.000.00.00.H23. - Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch7 
61.004746.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại kết hôn2 
71.000894.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký kết hôn1 
82.002621.H23 - Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi4 
92.002622.H23 - Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất2 
1.2Chứng thực51 

 

1

2.000815 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận

 

42

 

 

2

2.000884.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)

 

5

 

 

3

2.001035.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở

 

3

 
4

2.001009.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực văn bản khai

nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở

1 
1.3Bảo trợ xã hội1 
11.001699.000.00.00.H23 - Thủ tục xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật1 
BTRẢ KẾT QUẢ83 
ICấp huyện7 
1.1Tài chính - Kế hoạch2 
11.001612.000.00.00.H23 - Thủ tục Đăng ký thành lập hộ kinh doanh1 
2

1.001570.000.00.00.H23 - Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục

kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh

1 
1.2 pháp5 
1

2.000748.000.00.00.H23 - Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung

hộ tịch, xác định lại dân tộc

4 
2

2.002189.000.00.00.H23 - Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết

hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có

1 
 

thẩm quyền của nước ngoài 
 
IICấp76 
1.1Hộ tịch24 
12.002621.H23 - Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi5 
21.000656.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai tử1 
3

1.004873.000.00.00.H23 - Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình

trạng hôn nhân

3 
41.004884.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký lại khai sinh3 
52.000635.000.00.00.H23. - Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch6 
61.001193.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký khai sinh3 
71.000894.000.00.00.H23 - Thủ tục đăng ký kết hôn1 
82.002622.H23 - Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất2 
1.2Chứng thực47 

 

1

2.000815 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận

 

40

 

 

2

2.000884.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)

 

3

 

 

3

2.001035.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở

 

3

 
4

2.001009.000.00.00.H23 - Thủ tục chứng thực văn bản khai

nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở

1 
1.3Bảo trợ xã hội3 
11.001653.000.00.00.H23 - Thủ tục cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật2 
2

1.001731 - Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã

hội

1 
1.4Người có công2 
1

1.010824.000.00.00.H23 - Hưởng trợ cấp khi người có công

đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần

1 
21.010816.000.00.00.H23 - công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học1
 


File kèm theo: 14.01 TB KQ TTHC.pdf